Chủ Nhật, 22 tháng 5, 2016

Chuyên mục Ielts Speaking: Phần 2: Family

IELTS SPEAKING – Phần 2: FAMILY


Các bạn vừa thực hành xong phần từ vựng và các câu hỏi thảo luận xoay quanh chủ đề HOMETOWN, chúng ta lại tiếp tục một chủ đề quen thuộc nữa là FAMILY. Tuy là rất đỗi gần gũi nhưng vẫn còn nhiều thuật ngữ chuyên môn các bạn cần học và luyện tập nhiều thì mới mong khai thác hiệu quả và diễn đạt lưu loát. Trong bài chia sẻ này, chúng ta không đi sâu khám phá các giá trị văn hóa gia đình mà chỉ dừng lại ở các mối quan hệ và hành vi ứng xử trong mọi tình huống giao tiếp đời thường.


Bạn sẽ được nhìn lại hoặc có thể bây giờ bạn mới lần đầu tiên được biết đến: hầu như tất cả các từ vựng về các mối quan hệ cũng như những vấn đề tình huống thường thấy của một gia đình trong xã hội xét về phương diện Tiếng Anh.
Hãy cùng nhìn lại xem bạn đã biết được bao nhiêu trong số những từ mà tôi nêu ra dưới đây nhé. Nếu tỷ lệ là dưới 50% thì bạn đang bỏ phí một chủ đề rất dễ và gần gũi đấy. Học ngay thôi nào!

A. FAMILY Vocabulary

1. Những loại hình gia đình(Ielts speaking)

  • Nuclear/immediate/close-knit family – gia đình hạt nhân là gia đình bao gồm hai thế hệ cha mẹ và con cái. Trong khi nuclear đề cập đến số lượng thì immediate và close-knit chỉ ra sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình
  • Extended family – gia đình mở rộng bao hàm gia đình hạt nhân cộng với các họ hàng (chú bác, cô dì, …)
  • A couple with no children – hai vợ chồng kết hôn đã hơn một năm nhưng quyết định chưa có con
  • A single-parent family – gia đình đơn thân  (không chồng hoặc vợ một mình sinh và nuôi con)
  • A couple who adopted a child – gia đình vì lý do nào đó mà hai vợ chồng không thể có con nên việc nhận con nuôi là giải pháp duy nhất
  • A large family – gia đình đông con
  • An only child – con một trong nhà
  • Natural/biological parents – cha mẹ ruột
  • Full/whole brothers/sisters – anh chị em ruột. Khi muốn đề cập anh chị em trong gia đình thì siblings là sự lựa chọn tốt nhất
  • Step brothers – con riêng (dì ghẻ hoặc bố dượng)
  • Half brothers – anh em cùng mẹ khác cha, cùng cha khác mẹ
  • Foster brothers – anh em nuôi
  • In-laws – gia đình bên chồng hoặc vợ
  • Identical twins – anh chị em sinh đôi

2. Sinh ra và lớn lên (Ielts speaking)

  • I come from a large family of 10 children – tôi sinh ra trong một gia đình có đến 10 người con
  • My domestic life is happy/unhappy – đời sống gia đình hạnh phúc/không hạnh phúc
  • I grew up knowing that bringing up/raising children is not easy – lớn lên tôi biết rằng việc nuôi dạy con cái không dễ dàng gì
  • My parents gave me a good upbringing despite living in grinding poverty – cha mẹ đã cố nuôi tôi nên người dù hoàn cảnh cùng cực
  • Main support/breadwinner – lao động chính/trụ cột trong nhà
  • My father is really a family man – cha tôi quả thật là người đàn ông của gia đình, suốt ngày quẩn quanh trong nhà và chơi đùa bên vợ con
  • He lives with me, but he’s unrelated – anh ta ở chung nhà nhưng không phải bà con
  • A close/distant relative – bà con gần/xa
  • All her children are artistic. It runs in the family – các con cô ấy đều có máu nghệ thuật, con nhà nòi có khác
  • I closely/really resemble/take after my mother – tôi rất giống mẹ
  • He bears a remarkable/striking resemblance to his father – anh ấy giống cha (dùng với danh từ)
  • My parents have been separated for a year – cha mẹ tôi ly thân hơn một năm
  • I hope to start a family immediately after my marriage – tôi muốn có con ngay sau khi kết hôn
  • I long for family gathering/meeting/get-together – tôi mong mỏi những buổi họp mặt gia đình
  • I get on best with my uncle despite the age difference – tôi hợp với chú tôi nhất bất kể sự cách biệt tuổi tác
  • Sibling rivalry in the family is just normal – anh em cãi vã là chuyện thường của mỗi gia đình
  • Admire/look up to – tôn trọng nhau
  • Look down on – xem thường

3. Thành ngữ gia đình (Ielts speaking)

  • Flesh and blood – máu mủ ruột thịt
  • Two peas in a pod – giống nhau như tạc
  • Blood is thicker than water – một giọt máu đào hơn ao nước lã
  • Family is like music, some high notes, some low notes, but always a beautiful song – gia đình giống như một bản nhạc lúc bổng lúc trầm nhưng mãi mãi là một bài hát tuyệt vời
  • A home is not a mere transient shelter: its essence lies in the personalities of the people who live in it – nhà không chỉ là một chổ trú ngụ tạm thời, cốt lõi của một mái ấm nằm ở cá tính của những con người sống trong đó
  • Don’t handicap your children by making their lives easy – cho con cái một cuộc sống dễ dàng là bạn đang vô tình làm hại chúng

B. Câu hỏi thảo luận (Ielts speaking)


Bây giờ bạn có thể thực hành một vài câu hỏi liên quan, nhớ ghi âm lại và kiểm tra xem mình đã vận dụng bao nhiêu từ những gợi ý ở trên nhé.
1.      Do you live in a large or small family?
2.     Do you have strict parents?
3.     What does your family usually do at weekends?
4.     Who’s the breadwinner in your family?
5.     Do you think your parents are proud of you?
6.     Is the generation gap between you and your parents a big problem for you?
7.     Do you agree with arranged marriages?
8.     Can you get along with your parents/brothers and sisters?

CHỈ CẦN MỖI NGÀY TỐT HƠN MỘT CHÚT THÔI! 

Bạn đã cảm thấy IELTS SPEAKING của  mình tiến bộ hơn hôm qua chưa, hãy bắt đầu bằng việc học những vấn đề về ielts speaking chủ đề family mà tôi chia sẻ trên đây nhé. Hôm sau nhìn lại xem mình đã khác hôm nay như thế nào nhé.


Võ Minh Sử – Chủ sáng lập Homeschooling English Center.
(http://lamchuielts.com/index.php/2016/05/05/chuyen-muc-ielts-speaking-phan-2-family/)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét